🔍
Search:
TIẾT CHẾ
🌟
TIẾT CHẾ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못하다.
1
KHÔNG TIẾT CHẾ:
Không điều tiết hay hạn chế một cách thích hợp để không vượt quá mức độ.
-
Động từ
-
1
욕구나 욕망을 억제하고 참다.
1
KIÊNG KHEM, TIẾT CHẾ:
Ức chế và kìm nén sự ham muốn hay nhu cầu.
-
Danh từ
-
1
욕구나 욕망을 억제하고 참음.
1
SỰ KIÊNG KHEM, SỰ TIẾT CHẾ:
Việc điều tiết và kìm nén ham muốn hay nhu cầu.
-
Động từ
-
1
정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한하다.
1
KIỀM CHẾ, ĐIỀU ĐỘ, TIẾT CHẾ:
Điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.
-
☆
Danh từ
-
1
정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.
1
SỰ KIỀM CHẾ, SỰ ĐIỀU ĐỘ, SỰ TIẾT CHẾ:
Việc điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.
-
Danh từ
-
1
몸과 마음의 욕구나 욕망을 억제하여 이상을 성취하려는 사상.
1
CHỦ NGHĨA TIẾT CHẾ, CHỦ NGHĨA KHỔ HẠNH:
Tư tưởng kìm nén sự ham muốn và nhu cầu của thân thể và tâm hồn để đạt được lý tưởng.
-
Động từ
-
1
정도에 넘지 않도록 알맞게 조절되어 제한되다.
1
ĐƯỢC KIỀM CHẾ, ĐƯỢC TIẾT CHẾ, ĐƯỢC ĐIỀU ĐỘ:
Được điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.